--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chếch choáng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chếch choáng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chếch choáng
+ adjective
tipsy; squiffy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chếch choáng"
Những từ có chứa
"chếch choáng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mellow
mellowy
robe
plaid
jolt
jar
stun
kill
mellowness
concussion
more...
Lượt xem: 741
Từ vừa tra
+
chếch choáng
:
tipsy; squiffy
+
snicker
:
tiếng ngựa hí